Có 2 kết quả:
态射 tài shè ㄊㄞˋ ㄕㄜˋ • 態射 tài shè ㄊㄞˋ ㄕㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) morphism (math.)
(2) homomorphism
(2) homomorphism
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) morphism (math.)
(2) homomorphism
(2) homomorphism
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh