Có 2 kết quả:

态射 tài shè ㄊㄞˋ ㄕㄜˋ態射 tài shè ㄊㄞˋ ㄕㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) morphism (math.)
(2) homomorphism

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) morphism (math.)
(2) homomorphism

Bình luận 0